Xổ số miền Trung - Trực tiếp KQ XSMT lúc 17h15 hàng ngày

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 19/04/2024
kuwin

Xổ số Miền Trung ngày 18/04/2024

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
G8251764
G7493016807
G6511536319334600835296495307865315101
G5957902461003
G4141843607439297253310333660411921492624543567923758133228233715518662372415486558417165699141188203035618
G3432123324017987583184708926564
G2067317451670113
G1843292020474485
ĐB645366559649998654
ĐầuBình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
084713
151276865883
25993
3141612310
490659
5154
66744
794581
84795
93759

Xổ số Miền Trung ngày 17/04/2024

Khánh HòaĐà Nẵng
G83166
G7648406
G6530791728611599782139185
G536895179
G47054494700319337059294300590752299047523727082866395045154174686474856
G376608223881663842395
G26797327034
G10840372724
ĐB328534263224
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
07008368
1137
2344
313484
4845
56
6634
72539
8985
92075

Xổ số Miền Trung ngày 16/04/2024

Đắk LắkQuảng Nam
G84200
G7777114
G6003844442290938087450175
G586139619
G48515203994001116387368882256808243210937697072620965612765311833814074
G383208632059501824739
G27502322729
G11952572697
ĐB506704523278
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0854079
1314928
2359
3827189
4245
52
6
773548
8200
9047

Xổ số Miền Trung ngày 15/04/2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G81323
G7292536
G6694664006351309793948815
G579221210
G44714879999492132280748046937993015282469334086712981691027283312114597
G394213588889536404717
G25130472318
G17568878435
ĐB208358049036
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
00748
13335078
223981
3656
4686
5128
694
7
888
92997417

Xổ số Miền Trung ngày 14/04/2024

Khánh HòaThừa Thiên HuếKon Tum
G8013486
G7351503261
G6855709233565500928547895085126224416
G5036571230328
G4700164068941806425865881254266524416377658450017770701452623914960187571136972865514623941693102371338784
G3741587009705102029332712286964
G2073577119159686
G1645991603925568
ĐB473105706255270022
ĐầuKhánh HòaThừa Thiên HuếKon Tum
0165392
1624603
23332822
34396
4161
517874051
6556148
7675
8966646
979561

Xổ số Miền Trung ngày 13/04/2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G8153395
G7284543543
G6869511107886925868183554810977766870
G5811572607896
G4132335983280167739098945908644027094929029174740930006525649765791955984906865000125733748844826551787932
G3852781849507050776944904100709
G2312586885421369
G1361404598398417
ĐB590891091461768029
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0999609
1505877
29
33232
44039381
598849047
670519
784960
84632
955103456

Xổ số Miền Trung ngày 12/04/2024

Gia LaiNinh Thuận
G83057
G7654827
G6542819514100413647201163
G549282465
G47626148675104800946162969713222677488915350601995838918530119065839844
G391108963330123879710
G25414380946
G12521060755
ĐB403367465562
ĐầuGia LaiNinh Thuận
008
105810
288270
30368
4346
5417885
611973502
754
80
9

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Xổ số miền Trung - Trực tiếp KQ XSMT hôm nay

Xổ số miền Trung - KQXS miền trung được tường thuật trực tiếp tại chuyên trang Soi cầu 247 vào lúc 17h10 mỗi ngày từ trường quay XSMT, đảm bảo kết quả xổ số miền Trung được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất.

Giới thiệu về xổ số miền Trung

Chuyên mục xổ số miền Trung trực tiếp cho anh em kết quả xổ số miền Trung mới nhất và chính xác vào lúc 17h10 phút. Cùng với đó, chúng tôi cũng thống kê thông tin về kết quả xổ số miền Trung trong những ngày mở thưởng trước đó để anh em có cơ sở chốt số may mắn cho mình trong hôm sau.

Lịch mở thưởng xổ số miền trung sẽ bắt đầu từ lúc 17h đến 17h30 vào tất cả các ngày trong tuần. Xổ số miền trung có tất cả 14 đài mở thưởng và một ngày sẽ quay thưởng từ 2 hoặc 3 nhà đài. Các nhà đài mở thưởng sẽ quay số và công bố các giải từ giải 18 đến giải Đặc biệt.

Soi cầu 247 TOP cập nhật kết quả XSMT theo lịch quay thưởng vào các ngày trong tuần như sau:

- Thứ 2 quay số mở thưởng hai nhà đài là Thừa Thiên Huế, Phú Yên.

- Thứ 3 mở thưởng nhà đài Đắc Lắc, Quảng Nam.

- Thứ 4 trực tiếp mở thưởng của đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.

- Thứ 5 quay thưởng tại 3 nhà đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình.

- Thứ 6 mở thưởng tại các tỉnh Gia Lai, Ninh Thuận.

- Thứ 7 trực tiếp đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông quay thưởng.

- Chủ nhật trực tiếp nhà đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế quay số.

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung

Vé số miền trung có giá trị mỗi vè là 10.000 vnđ và mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 loại vé có 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt gồm có 18 daxt số tương ứng với 18 lần quay số mở thưởng. Cơ cấu các giải thưởng của đài miền Trung như sau:

- Giải Đặc biệt gồm 6 chữ số với 1 lần quay,có duy nhất một giải Đặc biệt với giá trị giải thưởng là 2.000.000 vnđ.

- Giải Nhất có 5 chữ số với 1 lần quay và một giải duy nhất có giá trị là 30.000.000 vnđ.

- Giải Nhì có 5 chữ số với 1 lần quay thưởng, có 1 giải Nhì với trị giá giải thưởng là 15.000.000 vnđ.

- Giải 3 có 2 lần quay với 5 chữ số, có 2 giải Ba với giá trị mỗi giải là 10.000.000 vnđ.

- Giải Tư với 7 lần quay và 5 chữ số, mỗi giải có giá trị 3.000.000 vnđ với số lượng 7 giải.

- Giải 5 có 1 lần quay với 4 chữ số, có 10 giải Năm với trị giá giải thưởng là 1.000.000 vnđ.

- Giải 6 có 4 chữ số với 3 lần quay, có 30 giải 6 với giá trị mỗi giải là 400.000 vnđ.

- Giải 7 có 3 chữ số với 1 lần quay, có 100 giải 7 với giá trị 200.000 vnđ mỗi giải.

- Giải 8 có 2 chữ số với 1 lần quay, có 1000 giải 8 với giá trị mỗi giải là 100.000 vnđ.

- Giải khuyến khích là các vé số trúng hàng trăm ngàn và sai 1 số bất kỳ trong 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt. Có 45 giải khuyến khích và mỗi giải sẽ nhận được 6.000.000 vnđ.

Khi dò vé số và thấy trúng thưởng thì anh em cần liên hệ ngay với công ty xổ số kiến thiết miền Trung hoặc đại lý mua vé số để được hướng dẫn nhận giải. Anh em cần phải giữ nguyên vẹn tờ vé số, không làm rách hoặc tẩy xóa thì mới có thể nhận thưởng. Thời hạn cho anh em đến nhận thưởng XSMT là 30 ngày và cần thực hiện đúng với quy định mới có thể lĩnh thưởng.

Đừng quên theo dõi xổ số miền Trung tại Soi cầu 247 để cập nhật thông tin kết quả XSMT nhanh chóng, chính xác nhất nhé. Chúc anh em may mắn!

Cầu lô đẹp nhất ngày 19/04/2024
62,26
63,36
21,12
67,76
14,41
27,72
61,16
53,35
93,39
64,46
Cầu đặc biệt đẹp ngày 19/04/2024
16,61
67,76
90,09
94,49
63,36
73,37
89,98
17,71
23,32
91,19
Backtotop