Thống kê đặc biệt XSDT - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt XSDT

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 27/04/2024
kuwin
Xổ số Đồng Tháp ngày 22/04/2024
G836
G7717
G6246552941957
G58845
G491257224431609047153811404522140404
G31759784172
G223089
G178848
ĐB760456
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
04094
1712
2127
36345
45308490
57736564
65635
7271559
8984
940798
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
00069895
8172
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
102 lần001 lần
812 lần561 lần
152 lần781 lần
652 lần761 lần
342 lần681 lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp sốXuất hiệnCặp sốXuất hiện
951 lần251 lần
401 lần271 lần
131 lần291 lần
221 lần351 lần
241 lần041 lần

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 56

Ngày 22/04/2024 760456
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
07/02/2022 627156
24/10/2016 081056
01/06/2015 213956
22/04/2013 021056
16/11/2009 172156
12/01/2009 932156
NgàyGiải đặc biệt
14/02/2022 608400
31/10/2016 284406
08/06/2015 905698
29/04/2013 394595
23/11/2009 714381
19/01/2009 089372

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 56

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
001 lần061 lần981 lần951 lần811 lần
721 lần

THỐNG KÊ CHẠM

SốĐã về ĐầuĐã về ĐuôiĐã về Tổng
0 1 lần 0 lần 0 lần
1 0 lần 0 lần 1 lần
2 0 lần 0 lần 0 lần
3 0 lần 0 lần 0 lần
4 0 lần 0 lần 0 lần
5 0 lần 1 lần 0 lần
6 1 lần 0 lần 0 lần
7 0 lần 1 lần 1 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần

Thống kê chạm

Đầu 6(1 lần) 0(1 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 5(0 lần) 7(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Đuôi 5(1 lần) 7(1 lần) 6(0 lần) 0(0 lần) 1(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Tổng 7(1 lần) 1(1 lần) 5(0 lần) 6(0 lần) 0(0 lần) 2(0 lần) 3(0 lần) 4(0 lần) 8(0 lần) 9(0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 23/04 hàng năm
Năm 2018 23/04/2018 139707
Năm 2012 23/04/2012 524465
Cầu lô đẹp nhất ngày 27/04/2024
73,37
21,12
69,96
67,76
62,26
42,24
45,54
34,43
60,06
86,68
Cầu đặc biệt đẹp ngày 27/04/2024
98,89
35,53
70,07
50,05
69,96
58,85
54,45
76,67
59,95
10,01
Backtotop