XSDNA 23/2/2022 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 23/02/2022

Hôm nay: Thứ ba, ngày 16/04/2024
kuwin
Xổ số Đà Nẵng ngày 23/02/2022
G873
G7802
G6411647857527
G57400
G462332211189536125745522324277394448
G36329471619
G218732
G113180
ĐB936444
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
020008
168916
2720333
3222377
4584494
5584
6161
73372
850814
9491

Thống kê kết quả XSDNA thứ 4 ngày 23/02/2022

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 936444

- Giải nhất : 13180

- Giải 2 : 18732

- Giải 3 : 71619 - 63294

- Giải 4 : 94448 - 42773 - 52232 - 25745 - 95361 - 21118 - 62332

- Giải 5 : 7400

- Giải 6 : 7527 - 4785 - 4116

- Giải 7 : 802

- Giải 8 : 73

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
65511380
57823994
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
662720/11/202127
572527/11/202131
501918/12/202143
871822/12/202142
231501/01/202227
151501/01/202225
641405/01/202222
541405/01/202231
651308/01/202227
431212/01/202228

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 17/4/2024

» Kết quả XSDNA 13/4/2024

» Kết quả XSDNA 10/4/2024

» Kết quả XSDNA 6/4/2024

» Kết quả XSDNA 3/4/2024

» Kết quả XSDNA 30/3/2024

» Kết quả XSDNA 19/2/2022

» Kết quả XSDNA 16/2/2022

» Kết quả XSDNA 12/2/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 02508818
02-02-202218189
841711
05-02-202211112
246330
09-02-202230303
277661
12-02-202261617
583586
16-02-202286864
554573
19-02-202273730
936444
23-02-202244448
Tháng 01003756
01-01-202256561
441233
05-01-202233336
825222
08-01-202222224
070260
12-01-202260606
906700
15-01-202200000
178793
19-01-202293932
466342
22-01-202242426
834431
26-01-202231314
492051
29-01-202251516
Tháng 12445153
01-12-202153538
933605
04-12-202105055
032944
08-12-202144448
378065
11-12-202165651
569916
15-12-202116167
402737
18-12-202137370
696483
22-12-202183831
238220
25-12-202120202
003276
29-12-202176763
Tháng 11227010
03-11-202110101
883768
06-11-202168684
213664
10-11-202164640
094286
13-11-202186864
879542
17-11-202142426
416968
20-11-202168684
477124
24-11-202124246
884055
27-11-202155550
Tháng 10208214
02-10-202114145
452883
06-10-202183831
746396
09-10-202196965
599126
13-10-202126268
712965
16-10-202165651
125690
20-10-202190909
837947
23-10-202147471
010491
27-10-202191910
418567
30-10-202167673

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 44

Ngày 23-02-2022 936444
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
08-12-2021 032944
30-06-2021 459744
20-03-2021 446544
18-07-2020 170144
11-07-2020 754444
03-10-2018 538244
01-03-2017 039444
28-01-2017 016644
07-11-2015 043244
18-06-2014 783244
25-01-2014 794744
22-05-2013 095644
16-10-2010 087244
25-09-2010 018044
26-06-2010 088244
NgàyGiải đặc biệt
11-12-2021 378065
03-07-2021 358551
24-03-2021 776113
22-07-2020 746980
15-07-2020 625057
06-10-2018 467582
04-03-2017 077439
01-02-2017 094094
11-11-2015 840691
21-06-2014 238915
29-01-2014 154525
25-05-2013 320645
20-10-2010 052408
29-09-2010 008724
30-06-2010 026504

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 44

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
651 lần511 lần131 lần801 lần571 lần
821 lần391 lần941 lần911 lần151 lần
251 lần451 lần081 lần241 lần041 lần

Dự đoán XSDNA 23/02/2022

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 23/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 73 - 00 - 67 - 80 - 95 - 76

- Dàn số giải tám: 53 - 12 - 03 - 91 - 49 - 62

- Dàn loto: 85 - 97 - 26 - 00

- Loto bạch thủ: 98

- Loto kép: 33 - 11

- Loto hai số: 15 - 24

- Loto ba số: 18 - 84 - 27

- Ba càng: 016 - 550

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 16/4/2024

»Kết quả XSMT ngày 16/4/2024

»Kết quả XSMN ngày 16/4/2024

»Kết quả 3 miền ngày 16/4/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 17/04/2024
53,35
25,52
67,76
71,17
26,62
48,84
27,72
21,12
58,85
78,87
Cầu đặc biệt đẹp ngày 17/04/2024
29,92
10,01
49,94
35,53
81,18
62,26
95,59
68,86
91,19
83,38
Backtotop